Nghĩa tiếng Việt của từ pronoun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊnaʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊnaʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):từ dùng để thay thế cho danh từ
Contoh: She is a teacher, and I am a student. (Dia adalah seorang guru, dan saya adalah seorang murid.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pronomen', gồm 'pro' nghĩa là 'thay thế' và 'nomen' nghĩa là 'tên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng 'she', 'he', 'it', 'they' để thay thế cho các danh từ trong câu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: pro-noun, pro-nomen
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa cụ thể cho đại từ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personal pronoun (đại từ nhân xưng)
- relative pronoun (đại từ phụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: They are playing soccer. (Mereka sedang bermain sepak bola.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher named Ms. Lee. She used pronouns like 'he', 'she', and 'they' to make her sentences clearer and more interesting. For example, instead of saying 'Ms. Lee is a teacher and Ms. Lee is teaching', she would say 'She is a teacher and she is teaching.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là cô Lý. Cô ấy sử dụng đại từ như 'anh ấy', 'cô ấy', và 'họ' để làm cho câu của cô ấy rõ ràng hơn và thú vị hơn. Ví dụ, thay vì nói 'Cô Lý là một giáo viên và Cô Lý đang dạy học', cô ấy sẽ nói 'Cô ấy là một giáo viên và cô ấy đang dạy học.'