Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pronounce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈnaʊns/

🔈Phát âm Anh: /prəˈnaʊns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát âm, tuyên bố
        Contoh: She pronounced each word carefully. (Dia phát âm mỗi từ một cách cẩn thận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pronuntiare', từ 'pro-' và 'nuntiare' nghĩa là 'thông báo', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một giọng nói rõ ràng và chắc chắn khi phát âm từng từ trong một bài phát biểu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: articulate, enunciate, declare

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mumble, whisper

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pronounce on (phát biểu về)
  • well-pronounced (được phát âm rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The judge will pronounce the verdict tomorrow. (Thẩm phán sẽ tuyên án vào ngày mai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who was known for her ability to pronounce each word perfectly. Her students admired her clear and articulate speech, which helped them understand and learn better. One day, she was asked to pronounce a difficult word in front of the whole school. With confidence, she pronounced it flawlessly, and everyone applauded her skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nổi tiếng về khả năng phát âm mỗi từ một cách hoàn hảo. Học sinh của cô ấy ngưỡng mộ giọng nói rõ ràng và trôi chảy của cô ấy, giúp họ hiểu và học tập tốt hơn. Một ngày nọ, cô ấy được yêu cầu phát âm một từ khó trước toàn trường. Với sự tự tin, cô ấy phát âm một cách hoàn hảo, và mọi người đều vỗ tay khen ngợi kỹ năng của cô ấy.