Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pruːf/

🔈Phát âm Anh: /pruːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bằng chứng, chứng cứ
        Contoh: The police found proof of his innocence. (Polisi menemukan bukti keputusan dia.)
  • động từ (v.):chứng minh, kiểm chứng
        Contoh: He tried to proof his theory with experiments. (Dia mencoba membuktikan teorinya dengan eksperimen.)
  • tính từ (adj.):chống được, không thể thủng được
        Contoh: This material is waterproof. (Bahan ini kedap air.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probare' nghĩa là 'kiểm tra, chứng minh', từ 'probus' nghĩa là 'tốt, đáng tin cậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chứng minh một lý thuyết trong khoa học hoặc bằng chứng trong tình báo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: evidence, verification
  • động từ: demonstrate, confirm
  • tính từ: resistant, impervious

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: doubt, uncertainty
  • động từ: disprove, refute
  • tính từ: permeable, vulnerable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proof of concept (bằng chứng cho ý tưởng)
  • bulletproof (chống đạn)
  • waterproof (chống nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: DNA is often used as proof in criminal cases. (DNA thường được sử dụng làm bằng chứng trong các vụ án hình sự.)
  • động từ: Scientists are trying to proof the existence of extraterrestrial life. (Các nhà khoa học đang cố gắng chứng minh sự tồn tại của sự sống ngoài trái đất.)
  • tính từ: This jacket is made of waterproof material. (Chiếc áo khoác này được làm từ vật liệu chống nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who needed to proof his groundbreaking theory. He collected various proofs and conducted experiments to confirm his ideas. Eventually, his proof was accepted by the scientific community, and his theory revolutionized the field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải chứng minh giả thuyết đột phá của mình. Ông thu thập nhiều bằng chứng và tiến hành các thí nghiệm để xác nhận ý tưởng của mình. Cuối cùng, bằng chứng của ông đã được cộng đồng khoa học chấp nhận, và giả thuyết của ông đã cách mạng hóa lĩnh vực đó.