Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proofread, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpruːfˌriːd/

🔈Phát âm Anh: /ˈpruːfˌriːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đọc lại văn bản để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, v.v.
        Contoh: Please proofread this document before sending it. (Tolong proofread dokumen ini sebelum mengirimnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'proof' (chứng minh) và 'read' (đọc). Kết hợp để tạo ra hoạt động kiểm tra lại văn bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm một bài kiểm tra và cần phải 'proofread' (đọc lại) để đảm bảo không có lỗi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: edit, revise, check

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proofread carefully (đọc lại cẩn thận)
  • proofread for errors (đọc lại để tìm lỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She proofread the article to ensure there were no mistakes. (Cô ấy đọc lại bài viết để đảm bảo không có lỗi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a writer was about to publish his book. He knew the importance of proofreading, so he spent hours checking each page. His careful proofreading ensured the book was error-free and a success. (Một lần, một nhà văn sắp xuất bản cuốn sách của mình. Anh ta biết tầm quan trọng của việc đọc lại, vì vậy anh ta dành hàng giờ kiểm tra mỗi trang. Việc đọc lại cẩn thận của anh ta đảm bảo cuốn sách không có lỗi và thành công.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà văn sắp xuất bản cuốn sách của mình. Anh ta biết tầm quan trọng của việc đọc lại, vì vậy anh ta dành hàng giờ kiểm tra mỗi trang. Việc đọc lại cẩn thận của anh ta đảm bảo cuốn sách không có lỗi và thành công.