Nghĩa tiếng Việt của từ propagate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːpəɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒpəɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):truyền bá, lây lan, sinh sản
Contoh: Plants propagate by producing seeds. (Thực vật sinh sản bằng cách tạo ra hạt giống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propagare', từ 'propago' nghĩa là 'sinh sản', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cây cối sinh sản để nhớ được nghĩa của từ 'propagate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: spread, reproduce, proliferate
Từ trái nghĩa:
- động từ: suppress, eradicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- propagate information (truyền bá thông tin)
- propagate a species (sinh sản cho một loài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The virus can propagate quickly in crowded environments. (Vi-rút có thể lây lan nhanh chóng trong môi trường đông đúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist wanted to propagate a rare plant species to save it from extinction. He carefully collected the seeds and planted them in a controlled environment. As the plants grew, he shared his findings with other researchers, propagating knowledge about the species. Eventually, the plant was no longer endangered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học muốn sinh sản một loài thực vật hiếm để cứu vãn nó khỏi sự tuyệt chủng. Ông ta cẩn thận thu thập hạt giống và trồng chúng trong một môi trường kiểm soát. Khi cây mọc lên, ông chia sẻ những phát hiện của mình với các nhà nghiên cứu khác, truyền bá kiến thức về loài thực vật này. Cuối cùng, loài thực vật không còn bị đe dọa nữa.