Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ propagation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɑp.əˈɡeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprɒp.əˈɡeɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lan tỏa, sự truyền bá
        Contoh: The propagation of the disease was rapid. (Siaran penyakit itu cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propagatio', từ 'propago' nghĩa là 'sinh sản bằng cách cắt củ, truyền bá', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cây trồng được trồng rộng rãi từ một cành cây, đại diện cho sự propagation.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spread, dissemination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: containment, suppression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • propagation of information (sự lan truyền thông tin)
  • propagation delay (trễ truyền đạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The propagation of the virus was controlled by the authorities. (Siaran virus dikendalikan oleh pihak berkuasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the propagation of a new farming technique led to a significant increase in crop yield. Farmers shared their knowledge eagerly, and soon, the entire region was thriving. (Dahulu kala, di sebuah desa kecil, penyebaran teknik pertanian baru mengakibatkan peningkatan hasil panen yang signifikan. Petani berbagi pengetahuan dengan antusias, dan segera, seluruh wilayah berkembang pesat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự lan truyền của một kỹ thuật trồng trọt mới dẫn đến việc tăng gấp đôi năng suất cây trồng. Nông dân chia sẻ kiến thức của họ một cách nhiệt tình, và không lâu sau, toàn bộ khu vực đã phát triển mạnh mẽ.