Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ propellant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpɛl.ənt/

🔈Phát âm Anh: /prəˈpɛl.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất đẩy, nhiên liệu tên lửa
        Contoh: The rocket uses a special propellant to reach space. (Tên lửa sử dụng một chất đẩy đặc biệt để đạt được không gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propellere' (đẩy về phía trước), gồm 'pro-' (về phía trước) và 'pellere' (đẩy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên lửa đang bay vào vũ trụ, chất đẩy (propellant) là yếu tố quan trọng giúp nó di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fuel, thrust agent

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: brake, retardant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • solid propellant (nhiên liệu rắn)
  • liquid propellant (nhiên liệu lỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The propellant in the fire extinguisher helps to put out the fire quickly. (Chất đẩy trong bình chữa cháy giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was working on a new type of propellant that could make rockets fly faster. He mixed different chemicals and finally found the perfect formula. The new propellant was so powerful that it propelled the rocket into space at record speed!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại chất đẩy mới có thể làm tên lửa bay nhanh hơn. Ông trộn nhiều loại hóa chất khác nhau và cuối cùng tìm được công thức hoàn hảo. Chất đẩy mới này rất mạnh, nó đẩy tên lửa bay vào không gian với tốc độ đánh dấy kỷ lục!