Nghĩa tiếng Việt của từ propeller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpɛlər/
🔈Phát âm Anh: /prəˈpɛlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cánh quạt, bánh lái
Contoh: The ship's propeller spins rapidly. (Cánh quạt của tàu quay nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propellere' nghĩa là 'đẩy về phía trước', bao gồm các thành phần 'pro-' (về phía trước) và '-pellere' (đẩy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay, cánh quạt ở phía sau đang quay để đẩy máy bay về phía trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fan, rotor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- propeller blade (cánh cánh quạt)
- propeller shaft (trục cánh quạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The propeller of the boat helps it move through the water. (Cánh quạt của thuyền giúp nó di chuyển trong nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship with a powerful propeller that could propel it through the roughest seas. The captain was proud of his ship's propeller, which was the key to their successful voyages. (Dulur: Suatu masa lalu, ada sebuah kapal dengan propeller yang kuat yang bisa mendorongnya melalui laut yang paling kasar. Sang kapten bangga dengan propeller kapalnya, yang merupakan kunci dari perjalanan yang sukses mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu với cánh quạt mạnh mẽ có thể đẩy nó qua biển dữ dội nhất. Thuyền trưởng tự hào về cánh quạt của tàu, đó là chìa khóa cho những chuyến đi thành công của họ.