Nghĩa tiếng Việt của từ properly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːpərli/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒpərli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đúng cách, một cách thích hợp
Contoh: She dressed properly for the occasion. (Dia berpakaian sopan untuk acara itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proprius', có nghĩa là 'thuộc về riêng', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chuẩn bị đi dự một sự kiện và bạn phải ăn mặc một cách thích hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: suitably, appropriately
Từ trái nghĩa:
- phó từ: improperly, inappropriately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do something properly (làm một việc một cách đúng cách)
- properly dressed (ăn mặc một cách thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He behaved properly at the meeting. (Dia berperilaku sopan di pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always wanted to behave properly. He studied etiquette and manners diligently, ensuring that he acted appropriately in every situation. One day, he was invited to a royal ball. He dressed properly and behaved with grace, impressing everyone there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn muốn cư xử một cách thích hợp. Anh ta học rất chăm chỉ về phép lịch sự và nếp sống, đảm bảo rằng anh ta hành động thích hợp trong mọi tình huống. Một ngày, anh ta được mời đến một buổi dạ hội hoàng gia. Anh ta ăn mặc một cách thích hợp và cư xử với sự duyên dáng, gây ấn tượng với mọi người ở đó.