Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prophecy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.fə.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒf.ə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời tiên tri, lời dự đoán
        Contoh: The prophecy came true. (Lời tiên tri đã thành sự thật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'propheteia', từ 'prophetes' nghĩa là 'người tiên tri', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một người tiên tri đang nói lên những lời dự đoán về tương lai, điều này làm bạn nhớ đến từ 'prophecy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prediction, forecast, divination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, fact

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fulfill a prophecy (thực hiện một lời tiên tri)
  • ancient prophecy (lời tiên tri cổ xưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prophecy was written in the ancient book. (Lời tiên tri được viết trong cuốn sách cổ xưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was an ancient prophecy that a hero would come to save them from the darkness. One day, a young man named John arrived, and the villagers believed he was the one. John, however, was unsure of himself, but with the help of the villagers, he grew stronger and eventually fulfilled the prophecy, bringing light back to the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một lời tiên tri cổ xưa rằng một anh hùng sẽ đến để cứu họ khỏi bóng tối. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên là John đến, và những người dân tin rằng anh ta là người đó. Tuy nhiên, John không chắc chắn về bản thân mình, nhưng với sự giúp đỡ của những người dân, anh ta trở nên mạnh mẽ hơn và cuối cùng đã thực hiện được lời tiên tri, mang ánh sáng trở lại làng.