Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prophet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒf.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người được cho là nhận được thông điệp từ thần, thường để dự báo tương lai hoặc giảng giải lời nhắn của thần
        Contoh: Muhammad is considered the last prophet in Islam. (Muhammad được coi là nhà tiên tri cuối cùng trong Hồi giáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'prophetes', có nghĩa là 'người nói lên ý nghĩ của một người khác', từ 'pro-' (trước) và 'phemi' (nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nhà tiên tri trong lịch sử như Moses, Jesus, và Muhammad.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seer, oracle, visionary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: skeptic, unbeliever

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a prophet of doom (một người dự báo tai họa)
  • like a prophet (như một nhà tiên tri)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prophet's words were written in the holy book. (Lời nhà tiên tri được viết trong sách thánh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prophet who lived in a small village. He was known for his accurate predictions and wise counsel. One day, he predicted a great flood would come, and the villagers listened to his warning and prepared. The flood came as predicted, but because of the prophet's foresight, the village was saved. This story shows the importance of listening to the words of a prophet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà tiên tri sống ở một ngôi làng nhỏ. Ông được biết đến với những dự đoán chính xác và lời khuyên khôn ngoan. Một ngày nọ, ông dự đoán một trận lũ lớn sẽ đến, và dân làng lắng nghe cảnh báo của ông và chuẩn bị. Lũ đến như dự đoán, nhưng nhờ sự tiên tri của nhà tiên tri, làng được cứu. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe lời của một nhà tiên tri.