Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prophetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈfet.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /prəˈfet.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dự đoán trước, tiên tri
        Contoh: His words proved prophetic when the event occurred as he predicted. (Kata-kata dia terbukti sebagai nubuat ketika peristiwa terjadi seperti yang dia prediksi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'prophetes', có nghĩa là người tiên tri, bao gồm các thành phần 'pro-' (trước) và 'phemi' (nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người tiên tri trong truyền thuyết hoặc tôn giáo, những người có khả năng dự đoán sự kiện trước khi chúng xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: predictive, foretelling, visionary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unforeseeable, unpredictable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prophetic words (lời nói tiên tri)
  • prophetic vision (tầm nhìn tiên tri)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The book's prophetic warnings about climate change are now being realized. (Peringatan nubuat dalam buku tentang perubahan iklim kini menjadi kenyataan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man whose words were always prophetic. People would come from far and wide to hear his predictions. One day, he predicted a great flood, and everyone prepared. When the flood came, they were ready, and his prophetic words saved many lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông mà lời nói của ông ta luôn là những lời tiên tri. Mọi người từ xa lại đến nghe dự đoán của ông ta. Một ngày nọ, ông ta dự đoán một trận lụt lớn, và mọi người chuẩn bị. Khi lũ đến, họ đã sẵn sàng, và lời tiên tri của ông ta đã cứu được nhiều mạng sống.