Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ propitious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpɪʃəs/

🔈Phát âm Anh: /prəˈpɪʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuận lợi, may mắn, có lợi
        Contoh: The weather was propitious for our picnic. (Cuộc dã ngoại của chúng tôi được thời tiết thuận lợi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propitius', từ 'pro-' có nghĩa là 'cho' và 'petere' có nghĩa là 'tìm kiếm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày đẹp trời, nắng và gió hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: favorable, auspicious, advantageous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inauspicious, unfavorable, unpropitious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • propitious circumstances (hoàn cảnh thuận lợi)
  • propitious timing (thời điểm thuận lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The propitious weather conditions allowed us to complete the marathon. (Điều kiện thời tiết thuận lợi cho phép chúng tôi hoàn thành cuộc đua marathon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a propitious land where the weather was always favorable, people lived happily. They celebrated every day as if it were a gift from nature, taking advantage of the propitious conditions to grow crops and enjoy outdoor activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất thuận lợi nơi thời tiết luôn thuận lợi, mọi người sống hạnh phúc. Họ tự cúng dường mỗi ngày như là một món quà từ thiên nhiên, tận dụng điều kiện thuận lợi để trồng trọt và thưởng thức các hoạt động ngoài trời.