Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proponent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpoʊnənt/

🔈Phát âm Anh: /prəˈpəʊnənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ủng hộ, người biện minh cho một ý kiến hay một chủ trương
        Contoh: He is a proponent of renewable energy. (Anh ấy là người ủng hộ năng lượng tái tạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proponentem', động từ 'propono' có nghĩa là 'đặt ra, đề xuất', từ 'pro-' (trước) và 'pono' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, một người đang phát biểu mạnh mẽ về một chủ đề, đó là một 'proponent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: advocate, supporter, champion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opponent, adversary, detractor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • leading proponent (ủng hộ đi đầu)
  • staunch proponent (ủng hộ mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is a well-known proponent of free trade. (Cô ấy là một ủng hộ việc buôn bán tự do được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a proponent of environmental conservation who traveled the world to advocate for sustainable practices. He spoke at conferences, wrote articles, and inspired many to join the cause. His efforts led to significant changes in policies and public awareness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ủng hộ bảo vệ môi trường đi khắp thế giới để ủng hộ các phương pháp bền vững. Ông ấy phát biểu tại các hội nghị, viết bài báo và truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia làm nên sự thay đổi. Những nỗ lực của ông ấy dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách và nhận thức của cộng đồng.