Nghĩa tiếng Việt của từ proportionate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpɔːr.ʃən.ət/
🔈Phát âm Anh: /prəˈpɔːr.ʃən.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tỉ lệ thuận, tương xứng
Contoh: The punishment should be proportionate to the crime. (Hình phạt nên tương xứng với tội ác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proportio', từ 'pro-' và 'portio' nghĩa là 'phần', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các phần của một công trình xây dựng phải tương xứng với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tương xứng, tỉ lệ thuận
Từ trái nghĩa:
- không tương xứng, không tỉ lệ thuận
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proportionate response (phản ứng tương xứng)
- proportionate share (phần tương xứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The response was proportionate to the threat. (Phản ứng tương xứng với mối đe dọa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city where buildings were built with proportionate parts, the harmony of the architecture made it a beautiful place to live. (Trong một thành phố, các tòa nhà được xây dựng với các phần tương xứng, sự hài hòa của kiến trúc làm cho nơi đây trở nên đẹp đẽ để sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố, các tòa nhà được xây dựng với các phần tương xứng, sự hài hòa của kiến trúc làm cho nơi đây trở nên đẹp đẽ để sống.