Nghĩa tiếng Việt của từ proportionately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊ.pɔːrˈʃoʊn.ət.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌprəʊ.pɔːˈʃɒn.ət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo tỉ lệ, tương xứng
Contoh: The salary increase was proportionately distributed among the employees. (Peningkatan gaji dibagikan secara proporsional di antara karyawan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proportio', kết hợp với hậu tố '-ate' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia kẹo cho trẻ em, mỗi đứa được chia một lượng kẹo tương xứng với số lượng mà họ đã đóng góp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: evenly, equally, uniformly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unevenly, disproportionately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proportionately balanced (cân bằng tương xứng)
- proportionately allocated (phân bổ tương xứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rewards were distributed proportionately among the team members. (Phần thưởng được phân phối đều đặn giữa các thành viên của nhóm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the harvest was always divided proportionately among the villagers, ensuring that everyone received an equal share based on their contribution. This fair practice led to a harmonious community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mùa màng luôn được chia theo tỉ lệ giữa các dân làng, đảm bảo mọi người nhận được phần bằng nhau dựa trên sự đóng góp của họ. Phương pháp công bằng này dẫn đến một cộng đồng hòa thuận.