Nghĩa tiếng Việt của từ propose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpoʊz/
🔈Phát âm Anh: /prəˈpəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đề nghị, đề xuất
Contoh: He proposed a new idea for the project. (Dia mengajukan ide baru untuk proyek ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propono', từ 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'pono' nghĩa là 'đặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đề xuất kế hoạch trong cuộc họp hoặc đề nghị kết hôn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suggest, offer, recommend
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, oppose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- propose a toast (đề nghị nâng cốc)
- propose marriage (đề nghị kết hôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She proposed that we should start earlier. (Dia mengajukan bahwa kita harus mulai lebih awal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a meeting, John decided to propose a new strategy that could potentially solve the company's problems. He stood up and confidently presented his idea, which was well-received by his colleagues. (Dulu, dalam pertemuan, John memutuskan untuk mengajukan strategi baru yang berpotensi menyelesaikan masalah perusahaan. Dia berdiri dan dengan percaya diri mempresentasikan ide-nya, yang diterima baik oleh rekan-rekannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc họp, John quyết định đề xuất một chiến lược mới có thể giải quyết vấn đề của công ty. Anh ta đứng dậy và tự tin trình bày ý tưởng của mình, được đồng nghiệp ủng hộ. (Dulu, dalam pertemuan, John memutuskan untuk mengajukan strategi baru yang berpotensi menyelesaikan masalah perusahaan. Dia berdiri dan dengan percaya diri mempresentasikan ide-nya, yang diterima baik oleh rekan-rekannya.)