Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɑp.əˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lời đề nghị hoặc ý kiến được đưa ra để xem xét
        Contoh: He made me a business proposition. (Dia mengajukan sebuah proposal bisnis kepada saya.)
  • động từ (v.):đề nghị hoặc đưa ra ý kiến
        Contoh: He propositioned her for a business deal. (Dia mengajukan sebuah kesepakatan bisnis kepadanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propositio', từ 'proponere' nghĩa là 'đề xuất', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc họp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, nơi mọi người đề xuất các ý tưởng mới để phát triển công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: proposal, suggestion
  • động từ: propose, suggest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rejection, refusal
  • động từ: reject, refuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a proposition (đưa ra một đề xuất)
  • accept a proposition (chấp nhận một đề xuất)
  • reject a proposition (từ chối một đề xuất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company received several interesting propositions. (Perusahaan menerima beberapa proposal menarik.)
  • động từ: He was propositioned by a rival company. (Dia diusulkan oleh perusahaan pesaing.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling business district, a young entrepreneur named Alex was preparing to present his innovative proposition to a group of investors. He had spent months developing a plan that could revolutionize the industry. As he stood in front of the boardroom, he confidently laid out his proposition, detailing how his idea could lead to significant growth and success. The investors listened intently, nodding and exchanging glances. After his presentation, they discussed among themselves and eventually accepted his proposition, paving the way for a new era in the company's history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vực kinh doanh ồn ào, một doanh nhân trẻ tên là Alex đang chuẩn bị trình bày ý tưởng đột phá của mình cho một nhóm nhà đầu tư. Anh đã dành hàng tháng phát triển kế hoạch có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp. Khi đứng trước phòng họp, anh tự tin đưa ra đề xuất của mình, chỉ ra cách ý tưởng của anh có thể dẫn đến tăng trưởng và thành công đáng kể. Những nhà đầu tư lắng nghe chăm chú, gật đầu và trao đổi cái nhìn. Sau bài thuyết trình của mình, họ thảo luận với nhau và cuối cùng chấp nhận đề xuất của anh, mở đường cho một kỷ nguyên mới trong lịch sử công ty.