Nghĩa tiếng Việt của từ proprietorship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˌpraɪ.əˈtɔr.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /prəˌpraɪ.əˈtɔː.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng hoặc quyền lợi của một chủ doanh nghiệp
Contoh: He runs his business as a sole proprietorship. (Anh ta điều hành doanh nghiệp của mình dưới hình thức chủ doanh nghiệp đơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proprietarius', từ 'proprius' nghĩa là 'của riêng mình', kết hợp với hậu tố '-ship' để chỉ tình trạng hoặc quyền lợi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người điều hành doanh nghiệp một mình, quyền lợi và trách nhiệm đều thuộc về họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sole proprietorship, individual proprietorship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: corporation, partnership
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sole proprietorship (chủ doanh nghiệp đơn)
- legal proprietorship (chủ doanh nghiệp hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The proprietorship allows him to make all the decisions. (Chủ doanh nghiệp cho phép anh ta đưa ra tất cả các quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who owned a small bakery, operating as a sole proprietorship. He loved the freedom and responsibility that came with being the sole proprietor of his business.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sở hữu một tiệm bánh nhỏ, hoạt động dưới hình thức chủ doanh nghiệp đơn. Ông ấy yêu quý sự tự do và trách nhiệm mà việc làm chủ doanh nghiệp đơn mang lại.