Nghĩa tiếng Việt của từ propulsion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈpʌl.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /prəˈpʌl.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đẩy, khả năng đẩy của một vật thể
Contoh: The rocket relies on jet propulsion to reach space. (Roket dựa vào động lực phun xạ để lên không gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'propulsio', từ 'propellere' nghĩa là 'đẩy lùi', bao gồm các thành phần 'pro-' (lùi) và 'pellere' (đẩy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máy bay hoặc tên lửa đang bay với sức mạnh của động cơ đẩy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thrust, drive, motive power
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resistance, drag
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jet propulsion (động lực phun xạ)
- rocket propulsion (động lực tên lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The propulsion system of the ship is very efficient. (Hệ thống đẩy của tàu rất hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small rocket needed to reach the moon. It relied on its powerful propulsion system to overcome gravity and fly into space. With each burst of propulsion, the rocket soared higher until it finally touched the moon's surface.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tên lửa nhỏ cần phải lên đến mặt trăng. Nó dựa vào hệ thống đẩy mạnh mẽ của mình để vượt qua lực hấp dẫn và bay lên không gian. Với mỗi lần phun động lực, tên lửa bay cao hơn cho đến khi cuối cùng chạm vào bề mặt của mặt trăng.