Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prosaic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /proʊˈzeɪ.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /prəʊˈzeɪ.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thường ngày, không kỳ lạ, không hấp dẫn
        Contoh: The novel's ending was disappointingly prosaic. (Kết thúc của cuốn tiểu thuyết đáng thất vọng là prosaic.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosa', có nghĩa là 'thẳng thắn, không chết chóc', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc sống thường ngày, không có điều gì kỳ lạ hoặc thú vị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'prosaic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mundane, ordinary, uninspired

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, fascinating, extraordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prosaic life (cuộc sống thường ngày)
  • prosaic details (chi tiết thường ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His prosaic speech bored the audience. (Bài diễn văn prosaic của anh ta làm khán giả chán ngán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a prosaic town, there was nothing exciting happening. The people lived their mundane lives, unaware of the adventure that awaited them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng prosaic, không có chuyện gì thú vị xảy ra. Những người dân sống cuộc sống thường ngày của họ, không biết đến cuộc phiêu lưu đang chờ đợi họ.