Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proscribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈskraɪb/

🔈Phát âm Anh: /prəʊˈskraɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cấm, phán quyết cấm
        Contoh: The government proscribed the use of certain chemicals. (Chính phủ cấm sử dụng một số loại hóa chất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proscribere', gồm hai phần: 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'scribere' nghĩa là 'viết', tổng hợp lại có nghĩa là 'viết ra để cấm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết một quy định trước để cấm một hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ban, forbid, prohibit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: permit, allow, endorse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proscribe something (cấm một cái gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The law proscribes the sale of these items. (Luật cấm bán những món đồ này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the king proscribed the use of magic. He believed it was dangerous and could lead to chaos. One day, a young wizard tried to use magic to help the villagers, but he was caught and punished according to the law. The story teaches us about the consequences of breaking proscribed rules.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà vị vua cấm sử dụng ma thuật. Ông tin rằng nó nguy hiểm và có thể dẫn đến hỗn loạn. Một ngày nọ, một pháp sư trẻ cố gắng sử dụng ma thuật để giúp đỡ dân làng, nhưng bị bắt và trừng phạt theo luật. Câu chuyện này dạy chúng ta về hậu quả của việc phá vỡ những quy định bị cấm.