Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prosecute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.sɪ.kjuːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒs.ɪ.kjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):truy cứu, truy tố
        Contoh: The state decided to prosecute the criminal. (Nhà nước quyết định truy cứu tội phạm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosequi', gồm 'pro-' nghĩa là 'phía trước' và 'sequi' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-ute'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi mà các vụ án được truy cứu và xét xử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: charge, sue, litigate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absolve, acquit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prosecute a claim (truy cứu một yêu cầu)
  • prosecute an investigation (tiến hành một cuộc điều tra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lawyer decided to prosecute the case. (Luật sư quyết định truy cứu vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prosecutor who was determined to prosecute a notorious criminal. The prosecutor worked tirelessly, gathering evidence and building a strong case. In the end, the criminal was successfully prosecuted and justice was served.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị kiểm sát viên quyết tâm truy cứu một tên tội phạm nổi tiếng. Người kiểm sát viên làm việc không ngừng nghỉ, thu thập bằng chứng và xây dựng một vụ án mạnh mẽ. Cuối cùng, tên tội phạm đã bị truy cứu thành công và công lý đã được thực hiện.