Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prospect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.spekt/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒs.pekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):triển vọng, khả năng tốt trong tương lai
        Contoh: The prospect of a new job is exciting. (Triển vọng của một công việc mới rất thú vị.)
  • động từ (v.):tìm kiếm, khám phá
        Contoh: They went prospecting for gold. (Họ đã đi tìm kiếm vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prospectus', có nghĩa là 'nhìn ra, nhìn xa', từ 'pro-' (trước) và 'specere' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một bức tranh tương lai rất tươi sáng và đầy hy vọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: outlook, expectation
  • động từ: explore, search

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, disappointment
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in prospect (có khả năng xảy ra)
  • prospects for success (triển vọng thành công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prospect of winning the lottery is very low. (Triển vọng trúng số là rất thấp.)
  • động từ: The team is prospecting for new talent. (Đội đang tìm kiếm tài năng mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young adventurer named Alex who was always prospecting for new opportunities. One day, while exploring a remote mountain, Alex discovered a hidden valley filled with golden prospects. This discovery changed his life forever, as he now had a bright future in prospect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thế kỷ lãnh đạo trẻ tên là Alex luôn tìm kiếm cơ hội mới. Một ngày, khi khám phá một ngọn núi xa lạ, Alex phát hiện ra một thung lũng ẩn giấu đầy triển vọng vàng. Khám phá này đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi, vì anh ta bây giờ có một tương lai tươi sáng trong triển vọng.