Nghĩa tiếng Việt của từ prospective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈspɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /prəˈspɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng xảy ra, dự kiến trong tương lai
Contoh: The company is interviewing prospective employees. (Perusahaan sedang mewawancarai karyawan yang diharapkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prospectus', có nghĩa là 'nhìn thấy', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn về tương lai, những gì có thể xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: potential, future, expected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: retrospective, past
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prospective benefits (lợi ích dự kiến)
- prospective client (khách hàng tiềm năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We are looking for prospective buyers for our new product. (Kami sedang mencari pembeli yang diharapkan untuk produk baru kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, a prospective investor visited, looking to fund a new project. The townspeople were hopeful, seeing this as a chance to improve their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà đầu tư tiềm năng đến thăm, muốn đầu tư vào một dự án mới. Người dân làng rất hy vọng, coi đây là cơ hội để cải thiện cộng đồng của họ.