Nghĩa tiếng Việt của từ prospector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈspektər/
🔈Phát âm Anh: /prəˈspektə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tìm kiếm khoáng sản, đặc biệt là vàng
Contoh: The old prospector searched the desert for gold. (Những người khai thác vàng cũ tìm kiếm vàng trong sa mạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prospectus', có nghĩa là 'nhìn ra', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đàn ông cứu trợ, mang theo cái ba lô và dụng cụ khai thác, đang đi tìm vàng trong sa mạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người tìm kiếm khoáng sản
Từ trái nghĩa:
- người không tìm kiếm khoáng sản
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gold prospector (người tìm kiếm vàng)
- mineral prospector (người tìm kiếm khoáng chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The prospector found a gold nugget. (Người khai thác vàng tìm thấy một hạt vàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prospector who dreamed of finding a gold mine. One day, after months of searching, he finally discovered a rich vein of gold. He became famous and lived a prosperous life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người khai thác vàng mơ ước tìm thấy một mỏ vàng. Một ngày nọ, sau hàng tháng tìm kiếm, anh ta cuối cùng cũng phát hiện ra một mạng lưới vàng giàu có. Anh ta trở nên nổi tiếng và sống một cuộc sống sung túc.