Nghĩa tiếng Việt của từ prosper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːspər/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒspər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thịnh vượng, phát triển tốt
Contoh: The company prospered under his leadership. (Công ty phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo của ông ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosperare', từ 'prosperus' nghĩa là 'thuận lợi, tốt đẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoặc một cá nhân đang phát triển mạnh và thành công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: flourish, thrive, succeed
Từ trái nghĩa:
- động từ: fail, decline, struggle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prosper in life (thịnh vượng trong cuộc sống)
- prosper through hard work (thịnh vượng qua công sức của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He hopes to prosper in his new business. (Anh ấy hy vọng sẽ thành công trong công việc mới của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who dreamed of prospering in his business. He worked hard every day, and soon his business began to grow and thrive. People admired his dedication and success, and he became a role model for aspiring entrepreneurs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ mơ ước sẽ thịnh vượng trong công việc của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, và không lâu sau doanh nghiệp của anh ta bắt đầu phát triển và phát huy. Mọi người ngưỡng mộ sự tận tâm và thành công của anh ta, và anh ta trở thành tấm gương cho những người mong muốn trở thành doanh nhân.