Nghĩa tiếng Việt của từ prosperous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːspərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒspərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang lại may mắn, phát đạt
Contoh: The prosperous city attracts many investors. (Kota yang makmur menarik banyak investor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prosperus', từ 'prospere' nghĩa là 'thuận lợi, phát triển tốt', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng và mọi người đều sống hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wealthy, flourishing, thriving
Từ trái nghĩa:
- tính từ: poor, impoverished, struggling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prosperous economy (nền kinh tế thịnh vượng)
- prosperous future (tương lai thịnh vượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They live in a prosperous neighborhood. (Mereka tinggal di lingkungan yang makmur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a prosperous city, people lived happily and businesses thrived. The city was known for its wealth and good fortune, attracting people from all over the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố thịnh vượng, mọi người sống hạnh phúc và các doanh nghiệp phát triển mạnh. Thành phố nổi tiếng với sự giàu có và may mắn, thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới.