Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prostitution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɒs.tɪˈtjuː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprɒs.tɪˈtjuː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự môi giới tình dục, buôn bán thân thể
        Contoh: Prostitution is illegal in many countries. (Prostitusi ilegal di banyak negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prostituere', từ 'pro-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'statuere' nghĩa là 'đặt'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'đặt ra ngoài' hay 'công khai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi qua một con phố và thấy những người đàn bà đang tìm kiếm khách hàng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'prostitution'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whoredom, harlotry, sex trade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chastity, celibacy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • combat prostitution (chống lại sự môi giới tình dục)
  • legalize prostitution (chấp nhận sự môi giới tình dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government is trying to combat prostitution. (Pemerintah mencoba melawan prostitusi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where prostitution was rampant, a group of activists decided to fight against this social issue. They organized events to raise awareness and provide support to those affected by it. Through their efforts, the community began to understand the complexities of prostitution and worked together to find solutions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mà sự môi giới tình dục diễn ra nhiều, một nhóm nhà hoạt động xã hội quyết định chiến đấu chống lại vấn đề xã hội này. Họ tổ chức các sự kiện để nâng cao ý thức và cung cấp sự hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi nó. Thông qua nỗ lực của họ, cộng đồng bắt đầu hiểu được những động lực phức tạp của sự môi giới tình dục và cùng nhau tìm kiếm giải pháp.