Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ protagonist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtæɡ.ə.nɪst/

🔈Phát âm Anh: /prəˈtæɡ.ə.nɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chính trong một câu chuyện, vở kịch, phim ảnh, hay bộ phim truyền hình
        Contoh: Harry Potter is the protagonist of the series. (Harry Potter adalah protagonis dari seri itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'protagonistes', bao gồm 'protos' (đầu tiên) và 'agonistes' (người tham gia cuộc thi), tổng hợp lại có nghĩa là 'người dẫn chương trình đầu tiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trong những nhân vật chính đáng yêu nhất mà bạn biết, như Harry Potter hoặc Elsa từ phim 'Frozen'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người chính, nhân vật chính

Từ trái nghĩa:

  • nhân vật phản diện, kẻ thù

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • protagonist of the story (nhân vật chính của câu chuyện)
  • protagonist role (vai diễn nhân vật chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The protagonist of the novel faces many challenges. (Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết phải đối mặt với nhiều thử thách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a protagonist named Alex who embarked on a journey to save his village from an evil sorcerer. Along the way, he met various characters who helped him, and he learned valuable lessons about courage and friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân vật chính tên là Alex, người đã bắt đầu một cuộc hành trình để cứu làng của mình khỏi một phù thủy xấu xa. Trên đường đi, anh ta gặp nhiều nhân vật khác nhau đã giúp đỡ anh ta, và anh ta học được những bài học quý giá về sự dũng cảm và tình bạn.