Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ protection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtekʃən/

🔈Phát âm Anh: /prəˈtekʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bảo vệ, sự bảo hộ
        Contoh: The government provides protection for endangered species. (Chính phủ cung cấp bảo vệ cho các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'protegere', gồm 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'tegere' có nghĩa là 'che phủ', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo giáp hoặc một lớp vỏ các loài động vật, đều là hình ảnh của sự bảo vệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: safeguard, defense, shield

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: threat, danger, harm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the protection of (dưới sự bảo vệ của)
  • environmental protection (bảo vệ môi trường)
  • protection against (bảo vệ khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new law provides increased protection for consumers. (Luật mới cung cấp bảo vệ tăng cường cho người tiêu dùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest threatened by deforestation, the animals sought protection. They formed a coalition, each contributing their strengths to create a shield of protection around their home. This coalition not only protected the forest but also highlighted the importance of unity and protection for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng bị đe dọa bởi sự phá rừng, các loài động vật tìm kiếm sự bảo vệ. Chúng hình thành một liên minh, mỗi loài đóng góp sức mạnh của mình để tạo nên một lớp khiêng vỏ bảo vệ xung quanh ngôi nhà của chúng. Liên minh này không chỉ bảo vệ được khu rừng mà còn làm nổi bật tầm quan trọng của sự đoàn kết và bảo vệ cho tất cả.