Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ protectionist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtekʃənɪst/

🔈Phát âm Anh: /prəˈtekʃənɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ủng hộ chính sách bảo hộ thương mại
        Contoh: He is a well-known protectionist in the government. (Dia adalah seorang protectionist terkenal dalam pemerintahan.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến chính sách bảo hộ thương mại
        Contoh: The country implemented a protectionist policy. (Negara tersebut menerapkan kebijakan proteksionis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'protegere' nghĩa là 'bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người theo một tư tưởng hay hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ nền kinh tế quốc gia bằng cách hạn chế nhập khẩu và ưu tiên sản xuất nội địa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tariff advocate, trade guardian
  • tính từ: protective, tariff-oriented

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: free-trade, open-market

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • protectionist measures (biện pháp bảo hộ)
  • protectionist stance (thái độ bảo hộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many economists criticized the protectionist for limiting trade. (Banyak ekonom mengkritik proteksionis karena membatasi perdagangan.)
  • tính từ: The protectionist policies have been debated for years. (Kebijakan proteksionis telah dibahas selama bertahun-tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a land where trade was the lifeblood of the economy, a protectionist leader rose to power. He believed in shielding local industries from foreign competition, implementing strict tariffs and quotas. This caused a stir among the traders and economists, leading to heated debates and a divided nation. Some saw it as a necessary step to preserve jobs and culture, while others viewed it as a barrier to progress and global cooperation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, ở một đất nước mà thương mại là máu mạch của nền kinh tế, một nhà lãnh đạo bảo hộ thương mại lên ngôi. Ông tin vào việc bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài, thực hiện các thuế quan và hạn ngạch nghiêm ngặt. Điều này gây ra sự xáo trộn giữa các nhà buôn và các nhà kinh tế, dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt và một đất nước bị chia rẽ. Một số người coi đó là bước đi cần thiết để bảo tồn việc làm và văn hóa, trong khi những người khác xem đó như một rào cản đối với sự tiến bộ và hợp tác toàn cầu.