Nghĩa tiếng Việt của từ protective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /prəˈtɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bảo vệ, cảnh giác
Contoh: She is very protective of her younger brother. (Dia sangat protektif terhadap adik laki-lakinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'protegere', gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'tegere' nghĩa là 'che đậy', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người anh trai đang bảo vệ em gái của mình trong một cuộc tranh tài thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cảnh giác, bảo vệ, chăm sóc
Từ trái nghĩa:
- không quan tâm, bỏ qua
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- protective gear (trang bị bảo vệ)
- protective measures (biện pháp bảo vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She wears a protective mask during the pandemic. (Dia memakai topeng pelindung selama pandemi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a protective older brother who always looked out for his younger sister. One day, they went to a park, and the brother noticed a stranger approaching. He quickly stood in front of his sister, ready to protect her from any danger. The stranger, realizing the brother's protective nature, decided to keep his distance and left the siblings to enjoy their day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh trai đặc biệt bảo vệ em gái của mình. Một ngày, họ đến công viên, và anh trai nhận ra một người lạ đang tiến lại gần. Anh ta nhanh chóng đứng trước em gái, sẵn sàng bảo vệ cô bé khỏi bất kỳ nguy hiểm nào. Người lạ, nhận ra tính cách bảo vệ của anh trai, quyết định giữ khoảng cách và để hai anh em được tận hưởng ngày của họ.