Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ protector, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtɛktər/

🔈Phát âm Anh: /prəˈtɛktə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bảo vệ, vật bảo vệ
        Contoh: He acted as a protector of the weak. (Dia bertindak sebagai pelindung bagi yang lemah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'protector', từ 'protegere' nghĩa là 'bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-or'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một phim hành động, trong đó anh chàng lớn khỏe đang bảo vệ một cô gái yếu đuối, điều này làm bạn nhớ đến từ 'protector'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guardian, defender, shield

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: attacker, aggressor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal protector (người bảo vệ pháp lý)
  • protector of the realm (người bảo vệ vương quốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The knight was known as a protector of the kingdom. (Hiệp sĩ được biết đến như là một người bảo vệ cho vương quốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medieval kingdom, a brave knight named Sir Protector was renowned for his courage and dedication to safeguarding the realm. He fought off numerous invaders and always stood as a shield for the weak and oppressed. His name, Protector, became synonymous with safety and security throughout the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vương quốc thời trung cổ, một hiệp sĩ dũng cảm tên là Ngài Protector nổi tiếng với sự can đảm và cam kết bảo vệ đất nước. Ông chiến đấu chống lại nhiều kẻ xâm lược và luôn đứng như một chiếc khiêng bảo vệ cho những người yếu đuối và bị đàn áp. Tên của ông, Protector, trở thành từ đồng nghĩa với sự an toàn và an ninh trên khắp đất nước.