Nghĩa tiếng Việt của từ proterozoic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌproʊtəroʊˈzoʊɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌprɒtərəˈzəʊɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc kỷ Proterozoic, thời kỳ Trung Đại Trái Đất
Contoh: The proterozoic era was a time of significant geological and biological evolution. (Era Proterozoic adalah waktu evolusi geologi dan biologi yang signifikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'proteros' (trước) và 'zōon' (sinh vật), có nghĩa là 'sinh vật trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các địa chất và các loài sinh vật cổ xưa trong kỷ Proterozoic.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ancient, primordial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, recent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proterozoic era (kỷ Proterozoic)
- proterozoic rocks (đá Proterozoic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Fossils from the proterozoic era are rare and valuable. (Hóa thạch từ thời kỳ Proterozoic hiếm và có giá trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the proterozoic era, the Earth was a very different place. The continents were just beginning to form, and life was simple and sparse. One day, a rare proterozoic fossil was discovered, revealing secrets of the ancient world. This fossil helped scientists understand the significant geological and biological evolution that occurred during this time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong kỷ Proterozoic, Trái Đất là một nơi rất khác biệt. Các lục địa vừa bắt đầu hình thành, và sự sống đơn giản và thưa thớt. Một ngày, một hóa thạch Proterozoic hiếm được phát hiện, tiết lộ những bí mật của thế giới cổ xưa. Hóa thạch này giúp các nhà khoa học hiểu được sự tiến hóa địa chất và sinh học đáng kể xảy ra trong thời kỳ này.