Nghĩa tiếng Việt của từ protocol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.tə.kɑːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.tə.kɒl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quy tắc, thủ tục chính thức trong các cuộc hội nghị, giao dịch quốc tế hoặc khoa học
Contoh: The protocol for this meeting is to start with a moment of silence. (Quy tắc cho cuộc họp này là bắt đầu bằng một khoảng thời gian im lặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'protokollon', có nghĩa là 'tờ giấy đầu tiên', từ 'protos' nghĩa là 'đầu tiên' và 'kolla' nghĩa là 'dán'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kích hoạt một 'protocol' như khi bạn bắt đầu một cuộc họp quốc tế, cần phải tuân thủ các quy tắc chính thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quy tắc, thủ tục, hướng dẫn
Từ trái nghĩa:
- tự do, linh hoạt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the protocol (tuân thủ quy tắc)
- break protocol (vi phạm quy tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The protocol must be followed in all international meetings. (Quy tắc phải được tuân theo trong tất cả các cuộc họp quốc tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where all communication was governed by strict protocols, a young diplomat named Alex had to learn the protocol for an important international summit. He studied the rules diligently, ensuring that every detail was perfect, from the seating arrangement to the order of speeches. His careful adherence to the protocol ensured the summit's success, and peace was maintained among the nations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà tất cả các cuộc giao tiếp đều bị chi phối bởi những quy tắc nghiêm ngặt, một nhà ngoại giao trẻ tên là Alex phải học các quy tắc chính thức cho một hội nghị quốc tế quan trọng. Anh học kỹ lưỡng, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo, từ sắp xếp chỗ ngồi đến thứ tự các bài phát biểu. Sự tuân thủ cẩn thận các quy tắc của anh đã đảm bảo cho hội nghị thành công, và giữ được hòa bình giữa các quốc gia.