Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.tɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.tɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hạt cơ bản trong hạ nguyên tử, mang điện tích dương
        Contoh: Protons are found in the nucleus of an atom. (Proton được tìm thấy trong hạt nhân của một nguyên tử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'protos' có nghĩa là 'đầu tiên', kết hợp với hậu tố '-on' để chỉ các hạt cơ bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc proton là một phần của hạt nhân nguyên tử, giống như một ngôi nhà có căn cứ vững chắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hạt nhân dương

Từ trái nghĩa:

  • electron (hạt nhân âm)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proton therapy (liệu pháp tia proton)
  • proton exchange (trao đổi proton)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The number of protons in an atom determines its atomic number. (Số lượng proton trong một nguyên tử xác định số nguyên tử của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the nucleus of an atom, there lived a group of protons. They were the positive force that kept the atom stable. One day, an electron came close, and they had to balance the charge to maintain harmony in the atom. Together, they formed a stable bond, ensuring the atom's existence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong hạt nhân của một nguyên tử, có sống một nhóm proton. Chúng là lực lượng tích cực giữ cho nguyên tử ổn định. Một ngày, một electron đến gần, và họ phải cân bằng điện tích để duy trì sự hòa bình trong nguyên tử. Cùng nhau, họ tạo nên một liên kết ổn định, đảm bảo sự tồn tại của nguyên tử.