Nghĩa tiếng Việt của từ prototype, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈproʊ.tə.taɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈprəʊ.tə.taɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu thử, bản mẫu đầu tiên được tạo ra để kiểm tra và cải tiến trước khi sản xuất đại trà
Contoh: The engineers are testing the prototype of the new car. (Các kỹ sư đang kiểm tra bản mẫu của chiếc xe mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'protos' có nghĩa là 'đầu tiên' và 'typos' có nghĩa là 'dấu ấn' hoặc 'mẫu'. Kết hợp thành 'prototype' để chỉ mẫu đầu tiên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thiết kế và kiểm tra một sản phẩm mới, nơi prototype đóng vai trò chủ đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: model, original, template
Từ trái nghĩa:
- danh từ: final product, finished version
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- build a prototype (xây dựng một bản mẫu)
- prototype testing (kiểm tra bản mẫu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prototype was well-received by the investors. (Bản mẫu đã được nhà đầu tư đánh giá cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the tech startup, the team was excited to unveil their prototype, which was a revolutionary new smartphone. The prototype was not just any model; it was the first of its kind, designed to test new features and gather user feedback before mass production. The day the prototype was revealed, the room was filled with anticipation and excitement. Everyone knew that this prototype could be the key to their success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một công ty công nghệ khởi nghiệp, đội ngũ rất hào hứng khi giới thiệu bản mẫu của họ, một chiếc điện thoại thông minh mới cách mạng. Bản mẫu không phải là bất kỳ mô hình nào; đó là loại đầu tiên, được thiết kế để kiểm tra các tính năng mới và thu thập phản hồi từ người dùng trước khi sản xuất đại trà. Ngày bản mẫu được tiết lộ, phòng đầy niềm mong đợi và sự háo hức. Mọi người đều biết rằng bản mẫu này có thể là chìa khóa cho thành công của họ.