Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ protrude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈtruːd/

🔈Phát âm Anh: /prəˈtruːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lồi ra, nhô ra
        Contoh: The roots of the tree protrude from the ground. (Rễ cây nhô ra khỏi mặt đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'protrudere', gồm 'pro-' nghĩa là 'phía trước' và 'trudere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối có những cành lồi ra ngoài, hoặc một cái mũi tên bắn ra từ cái cung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: jut out, stick out, project

Từ trái nghĩa:

  • động từ: recede, retract

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • protrude out (lồi ra ngoài)
  • protrude noticeably (lồi ra rõ rệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Rocks protrude from the cliff face. (Đá nhô ra từ mặt vách đá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rock that wanted to see the world. It decided to protrude from the cliff, jutting out into the open air. As it protruded, it enjoyed the view and felt the wind on its surface.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tảng đá muốn nhìn thấy thế giới. Nó quyết định nhô ra khỏi vách đá, lồi ra ngoài không khí mở. Khi nó nhô ra, nó thưởng thức cảnh quan và cảm nhận được gió trên bề mặt của nó.