Nghĩa tiếng Việt của từ proudly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraʊdli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpraʊdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):với lòng tự hào, kiêu căng
Contoh: She walked proudly down the street. (Dia berjalan dengan bangga di jalanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'proud' (tự hào, kiêu căng), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người đang đứng trên sân khấu nhận giải, điệu của họ cho thấy sự tự hào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: proudly, with pride, arrogantly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: humbly, meekly, modestly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stand proudly (đứng với tự hào)
- speak proudly (nói với tự hào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He stood proudly as he received the award. (Dia đứng với tự hào khi nhận giải thưởng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who worked hard and proudly achieved his dreams. He walked proudly down the street, knowing he had made his family proud.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đã làm việc chăm chỉ và tự hào đạt được ước mơ của mình. Anh ta đi dọc theo con phố với tự hào, biết rằng mình đã làm cho gia đình mình tự hào.