Nghĩa tiếng Việt của từ prove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pruːv/
🔈Phát âm Anh: /pruːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chứng minh, chứng tỏ
Contoh: The scientist proved the theory with experiments. (Nhà khoa học chứng minh lý thuyết bằng các thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probare', có nghĩa là 'kiểm tra, chứng minh', liên quan đến các từ như 'probe' và 'probity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chứng minh một lý thuyết trong khoa học hoặc chứng tỏ sự đúng đắn của một lời khai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: demonstrate, confirm, verify
Từ trái nghĩa:
- động từ: disprove, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prove one's worth (chứng tỏ giá trị của mình)
- prove a point (chứng minh một điểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The results of the study will prove the effectiveness of the new drug. (Kết quả của nghiên cứu sẽ chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist was trying to prove a new theory. He conducted numerous experiments and finally, the results proved his theory correct. This success proved his worth in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học đang cố gắng chứng minh một lý thuyết mới. Ông đã tiến hành nhiều thí nghiệm và cuối cùng, kết quả đã chứng minh lý thuyết của ông là đúng. Thành công này đã chứng tỏ giá trị của ông trong cộng đồng khoa học.