Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proverb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑː.vɚb/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒv.ɜːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):câu châm ngôn, câu tục ngữ
        Contoh: 'An apple a day keeps the doctor away' is a well-known proverb. ('Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ' là một câu tục ngữ nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proverbium', bao gồm 'pro' nghĩa là 'cho', và 'verbum' nghĩa là 'từ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu tục ngữ truyền thống, chúng thường mang ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adage, saying, maxim

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonsense, gibberish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as the proverb says (như câu tục ngữ đã nói)
  • old proverb (câu tục ngữ cổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The proverb 'Haste makes waste' warns us about the consequences of rushing. (Câu tục ngữ 'Nóng vội làm nhàu' cảnh báo chúng ta về hậu quả của việc vội vã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to share his knowledge through proverbs. One day, he told a young boy, 'A rolling stone gathers no moss.' The boy learned the importance of staying active and not becoming stagnant, just like the proverb suggests. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan yêu thích chia sẻ kiến thức của mình thông qua các câu tục ngữ. Một ngày nọ, ông nói với một cậu bé, 'Đá lăn không bao giờ mọc rêu.' Cậu bé học được tầm quan trọng của việc giữ cho bản thân hoạt động và không trở nên bất diệt, giống như câu tục ngữ đã gợi ý.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan thích chia sẻ kiến thức qua các câu tục ngữ. Hôm nọ, ông nói với một cậu bé, 'Đá lăn không mọc rêu.' Cậu bé hiểu được ý nghĩa của việc không để bản thân trở nên yên tĩnh, như câu tục ngữ đã khuyên.