Nghĩa tiếng Việt của từ provide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvaɪd/
🔈Phát âm Anh: /prəˈvaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cung cấp, đáp ứng
Contoh: The school provides free lunches for students. (Trường học cung cấp bữa trưa miễn phí cho học sinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'providere', gồm 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'videre' có nghĩa là 'nhìn'. Tổ hợp này có nghĩa là 'nhìn trước' hay 'chuẩn bị trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một công ty cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho khách hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: supply, offer, give
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, deny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provide for (cung cấp cho)
- provide with (cung cấp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The government provides financial support to the needy. (Chính phủ cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho người nghèo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that provided all the necessary tools for a small village. The villagers were very grateful because the company's provision made their lives easier. (Một thời gian trước, có một công ty cung cấp tất cả các công cụ cần thiết cho một ngôi làng nhỏ. Người dân làng rất biết ơn vì sự cung cấp của công ty làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cung cấp tất cả những công cụ cần thiết cho một ngôi làng nhỏ. Người dân làng rất biết ơn vì sự cung cấp của công ty làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn.