Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ provided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvaɪdɪd/

🔈Phát âm Anh: /prəˈvaɪdɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cung cấp, cho, đưa ra
        Contoh: The hotel provides free Wi-Fi. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí.)
  • phó từ (adv.):miễn là, nếu
        Contoh: You can go out, provided you come back before 10. (Bạn có thể đi chơi, miễn là quay lại trước 10 giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'providere', gồm 'pro-' có nghĩa là 'trước' và 'videre' có nghĩa là 'nhìn'. Từ này được sử dụng để chỉ sự cung cấp hoặc dự phòng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn được cung cấp một thứ gì đó, hoặc điều kiện để một việc xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: supply, give, offer
  • phó từ: if, on condition that, as long as

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withhold, deny, refuse
  • phó từ: unless, without

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provided that (miễn là)
  • provided for (cung cấp cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company will provide training for new employees. (Công ty sẽ cung cấp đào tạo cho nhân viên mới.)
  • phó từ: You can borrow my car, provided you return it by tonight. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là trả lại trước tối nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a generous king who provided everything his people needed. One day, he announced that he would hold a grand festival, provided that the weather was clear. The people were delighted and prepared for the celebration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất hào phóng, người đã cung cấp mọi thứ mà người dân cần. Một ngày nọ, ông tuyên bố sẽ tổ chức một lễ hội lớn, miễn là thời tiết đẹp. Người dân rất vui mừng và chuẩn bị cho buổi lễ vui.