Nghĩa tiếng Việt của từ providence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːvɪdəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒvɪdəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự can thiệp của Thượng Đế, sự may mắn, sự cung cấp
Contoh: By the providence of God, we found the lost child. (Nhờ sự can thiệp của Chúa, chúng tôi tìm thấy đứa trẻ đã mất tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'providentia', từ 'providere' nghĩa là 'cung cấp, chuẩn bị trước', gồm 'pro-' (trước) và 'videre' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự may mắn và sự can thiệp của Thượng Đế trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: foresight, divine intervention, fortune
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misfortune, disaster
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of providence (hành động của Thượng Đế)
- providence smiles (Thượng Đế mỉm cười)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The travelers were grateful for the providence that kept them safe. (Những người du khách rất biết ơn vì sự may mắn giữ cho họ an toàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of travelers faced many challenges on their journey. Each time they were about to give up, a mysterious force seemed to intervene, guiding them to safety. They called this force 'Providence', believing it was the hand of God watching over them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách đối mặt với nhiều thách thức trong chuyến đi của họ. Mỗi khi họ sắp bỏ cuộc, một lực lượng bí ẩn dường như can thiệp, dẫn dắt họ đến sự an toàn. Họ gọi lực lượng này là 'Providence', tin rằng đó là bàn tay của Chúa trông nom họ.