Nghĩa tiếng Việt của từ provident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːvɪdənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒvɪdənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính cẩn trọng, tiết kiệm, chừa dự trữ
Contoh: He is always provident with his money. (Anh ta luôn tiết kiệm với tiền của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'providentia', từ 'providere' nghĩa là 'cung cấp, chuẩn bị trước', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiết kiệm tiền để chuẩn bị cho tương lai, giống như cung cấp cho tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: frugal, thrifty, prudent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wasteful, imprudent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provident planning (kế hoạch cẩn trọng)
- provident savings (tiết kiệm cẩn trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A provident person saves money for the future. (Một người có tính cẩn trọng tiết kiệm tiền cho tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a provident squirrel who saved acorns for the winter. Every day, it collected a few more, ensuring it had enough to survive the cold months. When winter came, the squirrel was well-prepared and thrived, while others who were not provident struggled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một con sóc cẩn trọng đã dự trữ hạt dẻ cho mùa đông. Hàng ngày, nó thu thập thêm một vài hạt nữa, đảm bảo có đủ để sống sót qua những tháng lạnh. Khi mùa đông đến, con sóc đã chuẩn bị tốt và phát triển mạnh, trong khi những con không cẩn trọng thì gặp khó khăn.