Nghĩa tiếng Việt của từ province, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːvɪns/
🔈Phát âm Anh: /ˈprɒvɪns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực lãnh thổ lớn hơn một thành phố nhưng nhỏ hơn một quốc gia, thường có chính phủ địa phương
Contoh: Quảng Ninh is a province in Vietnam. (Quảng Ninh là một tỉnh ở Việt Nam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provincia', có nghĩa là 'nơi công tác' của một quân nhân La Mã.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất rộng lớn, có chính quyền địa phương và các tổ chức chính trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: region, area, territory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, town
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- province governor (thống đốc tỉnh)
- province capital (thủ đô của tỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The province is known for its beautiful landscapes. (Tỉnh này nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a province called Quảng Ninh, there was a beautiful landscape that attracted many tourists. The local government worked hard to preserve the natural beauty and promote the province as a tourist destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một tỉnh tên là Quảng Ninh, có một cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt thu hút rất nhiều khách du lịch. Chính quyền địa phương đã cố gắng rất nhiều để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và quảng bá tỉnh này như một điểm đến du lịch.