Nghĩa tiếng Việt của từ provincial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvɪn.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /prəˈvɪn.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của một tỉnh hoặc khu vực địa phương
Contoh: The provincial government is responsible for local affairs. (Chính phủ tỉnh chịu trách nhiệm về các vấn đề địa phương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provincialis', từ 'provincia' nghĩa là 'tỉnh' hoặc 'vùng lãnh thổ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực nhỏ lẻ, xa lánh, không có sự đa dạng như thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: local, regional, rural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cosmopolitan, urban
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provincial government (chính phủ tỉnh)
- provincial life (cuộc sống địa phương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The provincial town has a quiet and peaceful atmosphere. (Thị trấn tỉnh có một không khí yên bình và thanh thản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a small provincial town, the locals lived a simple and peaceful life, far from the hustle and bustle of the big city. They cherished their provincial traditions and customs, which were unique to their region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng tỉnh nhỏ, người dân sống cuộc sống đơn giản và yên bình, xa rời sự ồn ào của thành phố lớn. Họ trân trọng những truyền thống và phong tục của mình, đặc biệt cho khu vực của họ.