Nghĩa tiếng Việt của từ provincialism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvɪn.ʃəl.ɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /prəˈvɪn.ʃəl.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hẹp hòi, thiển cận, thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài
Contoh: His provincialism made him unaware of global trends. (Sự hẹp hòi của anh ta khiến anh ta không nhận ra xu hướng toàn cầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provincialis', từ 'provincia' nghĩa là 'tỉnh, vùng lãnh thổ', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một tính chất hoặc tư tưởng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sống ở vùng quê, không có cơ hội tiếp xúc với thế giới bên ngoài, dẫn đến sự thiển cận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: parochialism, insularity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cosmopolitanism, broad-mindedness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome provincialism (vượt qua sự hẹp hòi)
- exhibit provincialism (thể hiện sự hẹp hòi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The film critic's provincialism was evident in his reviews. (Sự hẹp hòi của nhà phê bình phim hiện rõ trong các đánh giá của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small town, there lived a man named John who was known for his provincialism. He rarely traveled and had little knowledge of the world beyond his village. One day, a traveler came to town and shared stories of distant lands, sparking a curiosity in John. He began to read and learn, slowly overcoming his provincialism and broadening his horizons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một ngôi làng nhỏ, sống một người đàn ông tên là John được biết đến vì sự hẹp hòi của mình. Anh ta hiếm khi đi du lịch và có ít kiến thức về thế giới ngoài làng của mình. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và chia sẻ những câu chuyện về những vùng đất xa xôi, kích thích sự tò mò trong John. Anh bắt đầu đọc sách và học hỏi, dần dần vượt qua sự hẹp hòi của mình và mở rộng tầm nhìn.