Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ provision, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvɪʒ.ən/

🔈Phát âm Anh: /prəˈvɪʒ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ ăn dự trữ, nguyên liệu, cung cấp
        Contoh: They made provisions for the long journey. (Mereka mempersiapkan persediaan untuk perjalanan panjang.)
  • động từ (v.):cung cấp, chuẩn bị
        Contoh: The contract provisions for annual reviews. (Kontrak ini quy định việc đánh giá hàng năm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'providere', từ 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'videre' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc chuẩn bị đồ ăn hoặc nguyên liệu cho một chuyến đi dài, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'provision'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: supplies, provisions, stock
  • động từ: supply, prepare, provide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: depletion, exhaustion
  • động từ: deplete, exhaust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make provision for (chuẩn bị cho)
  • provision of services (cung cấp dịch vụ)
  • provisioning system (hệ thống cung cấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ship carried ample provisions for the voyage. (Chuyến đi của tàu mang theo đủ lương thực cho chuyến đi.)
  • động từ: The agreement provisions a regular payment. (Hiệp định quy định việc thanh toán định kỳ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the villagers were preparing for the winter by making provisions of food and firewood. They knew that the harsh weather would cut them off from the outside world, so they needed to ensure they had enough supplies. Each family contributed to the communal provision, and together they built a strong stock that would last through the cold months. This act of collective provisioning not only ensured their survival but also strengthened the bonds between them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đang chuẩn bị cho mùa đông bằng cách làm đồ ăn dự trữ và lực gỗ. Họ biết rằng thời tiết khắc nghiệt sẽ cắt đứt mọi liên lạc với thế giới bên ngoài, vì vậy họ cần đảm bảo có đủ nguyên liệu. Mỗi gia đình đóng góp vào đồ ăn dự trữ chung, và cùng nhau xây dựng một kho lương thực vững chắc sẽ kéo dài qua những tháng lạnh. Hành động cung cấp chung này không chỉ đảm bảo sự sống còn của họ mà còn củng cố được mối quan hệ giữa họ.